Creative Sound BlasterX G6
Thiết kế & Kích thước
• Trọng lượng: 144 g
• Kích thước: 111 × 70 × 24 mm
• Nguồn: USB 2.0 / 3.0 (bus-powered)
• Điều khiển: Núm chỉnh âm lượng, Nút Scout Mode, Nút SBX, Công tắc Gain
Nền tảng & Hệ điều hành
• Kết nối: USB 2.0 / 3.0
• Hỗ trợ: Windows 8/8.1/10/11, macOS 10.8+
• Tương thích PS4 (yêu cầu kết nối optical)
Công nghệ & DAC/ADC
• Chip xử lý: SB-Axx1™ DSP
• Công nghệ: GameVoice Mix, Scout Mode, SBX
• DAC:
o DNR: 130 dB (A-weighted)
o THD+N: ~0.0002%
• ADC:
o DNR: 114 dB (A-weighted)
o THD+N: 0.0006%
Headphone Amp
• Trở kháng ngõ ra: 1 Ω
• Hỗ trợ tai nghe: 16–600 Ω
Chất lượng phát lại tối đa
• DSP Mode: PCM 16/24/32-bit @ 44.1–96 kHz
• Direct Mode: PCM 16/24/32-bit @ 44.1–384 kHz*
• DoP: 24-bit @ 176.4 / 352.4 kHz
(*384 kHz chỉ hỗ trợ Windows 10 trở lên)
Chất lượng ghi âm tối đa
• Mic-in / Line-in / Optical-in: 16/24/32-bit @ 44.1–192 kHz
Số kênh tối đa Stereo
ASIO Playback & Recording
Khuyến nghị sử dụng: Gaming (thiết kế thiên về game voice chat + hiệu ứng Scout Mode/SBX).
- Mã sản phẩm: 0A9026AA13
- Bảo hành: 12 Tháng
3,890,000đ
Địa chỉ: 495/8/37 Tô Hiến Thành, Phường Diên Hồng, Tp Hồ Chí Minh
Thời gian: Thời gian bán hàng từ 9h30 - 20h30
Hotline: 0.888.000.112
- Thông số kỹ thuật
| GameVoice Mix | PS4 (*Requires optical connection) |
|---|---|
| Controls | Volume control knob, Scout Mode button, SBX button, Gain switch |
| Weight | 144g |
| Dimensions | 111 x 70 x 24 mm |
| Headphone Amp | Output Impedance: 1Ω, Supported Headphone Impedance: 16–600Ω |
| Dynamic Range (DNR) | 130 dB |
| Audio Technology | SB-Axx1™ |
| Max. Playback Quality | DSP Mode: PCM 16 / 24 / 32-bit / 44.1, 48.0, 88.2, 96.0 kHz Direct Mode: PCM 16 / 24 / 32-bit / 44.1, 48.0, 88.2, 96.0, 176.4, 192.0, 352.8, 384.0 kHz* DoP 24-bit / 176.4, 352.4 kHz * 384 kHz playback only available in Windows 10 or higher |
| Max. Recording Quality | Mic-in: 16 / 24 / 32-bit / 44.1, 48.0, 88.2, 96.0, 176.4, 192.0 kHz Optical-in: 16 / 24 / 32-bit / 44.1, 48.0, 88.2, 96.0, 176.4, 192.0 kHz |
| Recording Resolution | Mic-in: 16 / 24 / 32-bit / 44.1, 48.0, 88.2, 96.0, 176.4, 192.0 kHz Line-in: 16 / 24 / 32-bit / 44.1, 48.0, 88.2, 96.0, 176.4, 192.0 kHz Optical In: 16 / 24 / 32-bit / 44.1, 48.0, 88.2, 96.0, 176.4, 192.0 kHz |
| Platform | USB 2.0, USB 3.0 |
| Connectivity Options (Main) | 1 x 1/8″ Line In / mini TOSLINK In Combo Jack, 1 x 1/8″ Line Out / mini TOSLINK Out Combo Jack, 1 x 1/8″ Headphone / Headset Jack, 1 x 1/8″ Ext. Mic-in Jack, 1 x micro USB port for PC / Mac |
| Headphone Amp | Output Impedance: 1Ω, Supported Headphone Impedance: 16–600Ω |
| Max Channel Output | Stereo |
| Supported Operating Systems | Windows® 8, Windows® 8.1, Windows® 10, Mac OS X v10.8 and above, Windows® 11 |
| Included Accessories | Micro USB cable, Mini TOSLINK Cable |
| ASIO | Playback & Recording |
| DAC | Dynamic Range: 130 dB (A-weighted), THD+N: ~0.0002% |
| ADC | Dynamic Range: 114 dB (A-weighted), THD+N: 0.0006% |
| Power | USB 2.0 / 3.0, USB Bus Powered |
| Recommended Usage | Gaming |
Hãy để lại thông tin bình luận của bạn ?
















